--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parka squirrel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conditioned emotional response
:
giống conditioned emotion.
+
kinh tế học
:
economicsnhà kinh tế họcPolitical economist
+
class deuteromycetes
:
lớp deuteromycetes (nghành phụ nấm bất toàn)
+
bookish
:
ham đọc sácha bookish person người ham đọc sách
+
bluff
:
có dốc đứng (bờ biển...)